STT | THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
1 | Công suất (Kg khô/ mẻ ) | 10 |
LỒNG GIẶT | ||
2 | Thể tích ( Lít ) | 200 |
3 | Đường kính ( mm ) | 700 |
4 | Độ sâu ( mm ) | 500 |
5 | Tốc độ giặt (Vòng/ phút ) | 20-50 |
6 | Tốc độ vắt (Vòng/ phút ) | 300-400 |
7 | Đường kính cửa mở ( mm ) | 350 |
BỂ ĐỰNG HOÁ CHẤT | ||
8 | Thể tích bể 1 ( Lít ) | 75 |
9 | Thể tích bể 2 ( Lít ) | 75 |
NỒI CHƯNG CẤT | ||
10 | Dung tích sử dụng ( Lít ) | 84 |
11 | Tổng dung tích ( Lít ) | 100 |
PHỄU LỌC NYLON | ||
12 | Dung tích ( Lít ) | 35 |
13 | Bề mặt lọc (m2 ) | 2,1 |
14 | Số đĩa lọc | 14 |
NGUỒN ĐIỆN | ||
15 | Công suất điện làm nóng ( Kw ) | 14 |
16 | Mô tơ giặt ( Kw ) | 0,5-2,2 |
17 | Mô tơ vắt ( Kw ) | 2,2 |
18 | Mô tơ bơn hóa chất ( Kw ) | 0,55 |
19 | Mô tơ quạt ( Kw ) | 0,75 |
20 | Công suất giàn lạnh ( Kw ) | 2,5 |
21 | Mô tơ phễu lọc Nylon ( Kw ) | 0,55 |
22 | Động cơ máy nén khí ( Kw ) | 0,55 |
25 | Công suất hơi làm nóng ( Kw ) | 4,5 |
TRỌNG LƯỢNG MÁY | ||
26 | Trọng lượng tĩnh (Kg ) | 1010 |
37 | Trọng lượng có hóa chất ( Kg ) | 1362 |
28 | Trọng lượng tĩnh trên sàn có hóa chất (Kg/ mét vuông ) | 734 |
29 | Trọng lượng động trên sàn (+10%) (Kg/ mét vuông ) | 925 |
KÍCH THƯỚC MÁY | ||
30 | Chiều cao máy ( mm ) | 2.045 |
31 | Chiều sâu máy ( mm ) | 1380+60 |
32 | Chiều rộng máy ( mm ) | 1450+124 |