- Khả năng điều chỉnh áp suất
- Khung thép chắc khỏe
- Thời gian ép được điều khiển bằng cạc điều khiển điện tử (Model khí)
- Tùy chọn:
- Vận hành thủ công, vận hành bằng 2 nút bấm khí hoặc bằng bàn đạp chân với khung nắm tay an toàn
- Có mô tơ hút hoặc bộ đấu nối đến hệ thống hút trung tâm
- Máy nén khí ngoài
- Là điện hơi với cánh tay bổ trợ và bộ đỡ bàn là
- Súng hơi
- Các bộ phận chức năng của máy là ép: Đầu hơi, được cung cấp kèm theo padding và vỏ bọc. Bảng là ép chân không và hơi thấp ở phía dưới
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Model hơi | Model điện |
Nguồn điện | 230V 50Hz | 400V 50Hz |
Đường ống dẫn khí (inch) | 1/2 | - |
Áp lực hơi (bar) | 5 | - |
Đường ống hơi hồi (inch) | 1/2 | - |
Công suất nồi hơi (Kw) | - | 12 - 15 |
Đường ống cấp nước (mm) | - | 16 |
Đường ống dẫn hơi (inch) | - | 1/2 |
Công suất máy bơm (Kw) | - | 0,55 |
Đường ống dẫn khí (inch) | 3/8 | 3/8 |
Áp lực khí tối đa (bar) | 6 | 6 |
Mô tơ quạt hút (Kw) | 0,45 | 0,45 |
Kích thước tổng thể (cm) | 130 x 120 | 130 x 120 |
Kích thước vận chuyển (cm) | 140 x 115 x 140 | 140 x 115 x 140 |
Trọng lượng tĩnh (Kg) | 300 | 300 |
Trọng lượng vận chuyển (Kg) | 340 | 340 |