Với thiết kế khoảng mở rộng, mặt ép thon nhọn và thu hẹp lại ở phần đầu đã tạo nên máy là ép đa năng AJAX model 451 và 554 là sự lựa chọn hoàn hảo cho giai đoạn là hoàn thiện của bạn. Dễ dàng trải quần áo và lấy ra, kết hợp giữa hiệu quả tin cậy và thiết kế tiện lợi cho việc bảo trì, đó chỉ là một trong nhiều nét đặc trưng đưa máy là ép AJAX hơn hẳn so với các hãng cạnh tranh.
Rất thích hợp cho áo blu ( áo khoác ngoài ), tạp dề, áo choàng ở phòng thí nghiệm, khăn trải bàn, ... Hơn thế nữa, nó còn đem lại hiệu quả vận hành kinh tế cho việc là ép các loại quần. Vì vậy, model 451 là lý tưởng cho loại máy là ép đa năng.
Được thiết kế cho việc là ép quần, model 554 đồng thời bổ sung tính đa năng cho các loại quần áo khác. Với mặt ép dài, một đầu vuông góc tạo cho model 554 là loại máy lý tưởng cho các đồ khổ lớn. Một đầu mặt ép thon nhọn làm tăng tính đa năng của loại máy này nhờ nó phù hợp với nhiều kích cỡ quần áo hơn.
NÉT ĐẶC TRƯNG CỦA MÁY LÀ ÉP AJAX :
- Có các xi lanh khí riêng biệt để thực hiện các chức năng chuyên dụng. Một xi lanh dùng để đóng mặt ép phía trên một cách nhanh chóng và chính xác, xi lanh kia để cung cấp áp lực là ép bổ sung cần thiết cho các sản phẩm là.
- Nút điều khiển được bố trí một cách tự nhiên nhờ nghiên cứu kỹ càng quá trình sử dụng, giúp giảm sự mệt mỏi khi vận hành, đem lại năng suất cao.
- Hơi nóng đồng thời làm nóng đồng đều mặt ép trên và dưới, loại trừ những điểm lạnh và mặt ép có hơi ẩm luôn được làm khô.
- Mặt ép mạ crôm phía trên có độ bóng cao để loại trừ chất bẩn tích tụ.
- Mặt bàn ép bằng inox đẹp và chắc chắn, duy nhất chỉ có ở hãng AJAX.Bộ điều chỉnh và lọc khí tiêu chuẩn kéo dài tuổi thọ của các thiết bị thuộc hệ thống khí trong khi giảm thiểu hoá việc bảo trì.
- Mặt ép linh hoạt, đa năng đảm bảo cho toàn bộ sản phẩm có đủ áp lực từ bề mặt ép.
THIẾT BỊ TUỲ CHỌN :
Vòi xịt nước bằng tay
Vòi xịt nước bằng tay với kho dự trữ cuộn dây đồng.
Bộ điều chỉnh thời gian.
TIÊU CHUẨN | ĐƠN VỊ | THÔNG SỐ |
Kích thước / trọng lượng | ||
Chiều rộng máy | ( mm ) | 1.524 |
Chiều sâu máy | ( mm ) | 1.105 |
Chiều cao máy | ( mm ) | 1.537 |
Trọng lượng tĩnh | ( Kg ) | 308 |
Áp lực khí nén | ||
Áp lực khí | ( bar ) | 5,5 |
Kích thước đường ống dẫn khí | ( mm ) | 6,35 |
Lượng tiêu thụ khí nén | ( m3 ) | 0,031 |
Áp lực hơi | ||
Áp lực hơi | ( bar ) | 6,9 |
Kích thước dường ống dẫn hơi | ( mm ) | 12,7 |
Kích thước đường ống ngưng hơi | ( mm ) | 12,7 |
Nguồn điện | ||
Nguồn điện | 230V/50Hz/1pha |